🌟 개기 월식 (皆旣月蝕)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 개기 월식 (皆旣月蝕) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 밤에 개기 월식 전체를 볼 수 있다고 해. [천문대 (天文臺)]
🌷 ㄱㄱㅇㅅ: Initial sound 개기 월식
-
ㄱㄱㅇㅅ (
개기 일식
)
: 태양이 달에 완전히 가려져 보이지 않는 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG NHẬT THỰC TOÀN PHẦN: Hiện tượng mặt trời bị bóng của mặt trăng che khuất hoàn toàn và không nhìn thấy. -
ㄱㄱㅇㅅ (
개기 월식
)
: 달이 지구의 그림자에 완전히 가려져 태양의 빛을 받지 못해 어둡게 보이는 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG NGUYỆT THỰC TOÀN PHẦN: Hiện tượng mặt trăng bị trái đất che khuất hoàn toàn nên không thể nhận được ánh mặt trời và không nhìn thấy. -
ㄱㄱㅇㅅ (
국가 원수
)
: 한 나라에서 최고의 권력을 가지면서 나라를 다스리는 사람.
None
🌏 NGUYÊN THỦ QUỐC GIA: Người điều hành đất nước có quyền lực cao nhất trong một quốc gia. -
ㄱㄱㅇㅅ (
가격 인상
)
: 가격을 올림.
None
🌏 SỰ TĂNG GIÁ: Việc nâng giá lên.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)